122 lines
No EOL
7.8 KiB
YAML
122 lines
No EOL
7.8 KiB
YAML
# Copyright (c) 2010-2012, Diaspora Inc. This file is
|
|
# licensed under the Affero General Public License version 3 or later. See
|
|
# the COPYRIGHT file.
|
|
|
|
|
|
|
|
vi:
|
|
devise:
|
|
confirmations:
|
|
confirmed: "Tài khoản của bạn đã được xác nhận. Bạn đã đăng nhập."
|
|
new:
|
|
resend_confirmation: "Gửi lại chỉ dẫn xác nhận"
|
|
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được thư điện tử chứa chỉ dẫn xác nhận tài khoản trong ít phút nữa."
|
|
failure:
|
|
inactive: "Tài khoản của bạn chưa được kích hoạt."
|
|
invalid: "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng."
|
|
invalid_token: "Khoá xác thực không hợp lệ."
|
|
locked: "Tài khoản của bạn đã bị khoá."
|
|
timeout: "Phiên đăng nhập đã hết hạn, hãy đăng nhập lại để tiếp tục."
|
|
unauthenticated: "Bạn cần đăng nhập hoặc đăng kí để tiếp tục."
|
|
unconfirmed: "Bạn cần phải xác nhận tài khoản trước khi tiếp tục."
|
|
invitations:
|
|
invitation_token_invalid: "Xin cáo lỗi! Khoá mời không hợp lệ."
|
|
send_instructions: "Thư mời của bạn đã được gửi."
|
|
updated: "Thiết lập mật khẩu thành công. Bạn đã đăng nhập."
|
|
mailer:
|
|
confirmation_instructions:
|
|
confirm: "Xác nhận tài khoản của tôi"
|
|
subject: "Chỉ dẫn xác nhận"
|
|
you_can_confirm: "Bạn có thể xác nhận tài khoản thông qua địa chỉ sau:"
|
|
hello: "Xin chào %{email}!"
|
|
invitation_instructions:
|
|
accept: "Chấp nhận lời mời"
|
|
arrived: "Mạng xã hội mà bạn chờ đợi đã đến rồi. An toàn hơn, thú vị hơn, %{strong_diaspora} đã sẵn sàng giúp bạn chia sẻ và khám phá web theo một cách mới."
|
|
be_yourself: "Hãy là chính bạn"
|
|
be_yourself_paragraph: "Internet đã tạo ra một cách thức mới cho chúng ta thể hiện mình. %{strong_diaspora} cho phép bạn chia sẻ, bằng tên thật hoặc bí danh."
|
|
cubbies: "Cubbi.es"
|
|
displaying_correctly: "Không hiện đúng địa chỉ thư điện tử? %{link}"
|
|
email_address: "questions@joindiaspora.com"
|
|
email_us: "Yêu cầu hoặc hỗ trợ tài khoản Diaspora của bạn, hãy liên lạc qua địa chỉ %{email}."
|
|
finally: "Cuối cùng - nó đây"
|
|
friends_saying: "Bạn của bạn đang nói gì..."
|
|
get_connected: "Kết nối"
|
|
get_connected_paragraph: "Thẻ #1 là cộng đồng %{strong_diaspora}. Gặp gỡ, kết nối với những người bạn mới, và khám phá những điều mới mẻ."
|
|
have_fun: "Vui vẻ"
|
|
have_fun_paragraph: "Mục tiêu của %{strong_diaspora} là khám phá, chia sẻ nội dung và kết bạn trực tuyến. %{link} là ứng dụng đầu tiên của %{strong_diaspora} đang trong giai đoạn phát triển, với khả năng thu thập và chia sẻ hình ảnh."
|
|
help_fund: "trợ giúp kinh phí cho Diaspora"
|
|
here: "đây"
|
|
ignore: "Nếu bạn từ chối, chỉ việc bỏ qua thư này."
|
|
join_team: "Tham gia vào đội của chúng tôi"
|
|
love: "Yêu thích,"
|
|
made_by_people: "%{strong_diaspora} được tạo ra bởi những người yêu Internet như bạn. %{jointeam}, hay %{helpfund}!"
|
|
more_people: "Nhiều người khác đang mong chờ bạn!"
|
|
no_account_till: "Tài khoản của bạn sẽ không được tạo cho đến khi bạn truy cập vào liên kết trên và đăng kí."
|
|
or: "hoặc"
|
|
sign_up_now: "Đăng kí ngay →"
|
|
subject: "Bạn được mời tham gia Diaspora!"
|
|
team_diaspora: "Đội Diaspora"
|
|
unsubscribe: "Không nhận thư nữa, vui lòng nhấn %{link}."
|
|
view_in: "Xem trong trình duyệt."
|
|
inviter:
|
|
accept_at: "tại %{url}, bạn có thể chấp nhận nó qua đường dẫn bên dưới."
|
|
has_invited_you: "%{name}"
|
|
have_invited_you: "%{names} đã mời bạn tham gia Diaspora"
|
|
reset_password_instructions:
|
|
change: "Đổi mật khẩu"
|
|
ignore: "Nếu bạn không yêu cầu, hãy bỏ qua thư này."
|
|
someone_requested: "Ai đó đã yêu cầu một liên kết để đổi mật khẩu của bạn, và bạn có thể đổi mật khẩu thông qua liên kết dưới đây."
|
|
subject: "Chỉ dẫn khôi phục mật khẩu"
|
|
wont_change: "Mật khẩu của bạn sẽ không được thay đổi cho đến khi bạn truy cập liên kết trên và tạo mật khẩu mới."
|
|
unlock_instructions:
|
|
account_locked: "Tài khoản của bạn bị khoá do đăng nhập thất bại quá số lần quy định."
|
|
click_to_unlock: "Nhấn vào liên kết bên dưới để mở khoá tài khoản:"
|
|
subject: "Chỉ dẫn mở khoá"
|
|
unlock: "Mở khoá tài khoản"
|
|
welcome: "Chào mừng %{email}!"
|
|
passwords:
|
|
edit:
|
|
change_password: "Đổi mật khẩu"
|
|
new:
|
|
forgot_password: "Quên mật khẩu?"
|
|
no_account: "Không có tài khoản nào với địa chỉ thư điện tử này. Nếu bạn đang chờ để được mời, chúng tôi sẽ cố gắng sớm nhất có thể"
|
|
send_password_instructions: "Gửi cho tôi hướng dẫn thiết đặt lại mật khẩu"
|
|
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được thư chứa chỉ dẫn cách thiết lập lại mật khẩu trong ít phút nữa."
|
|
updated: "Đã đổi mật khẩu. Bạn đã đăng nhập."
|
|
registrations:
|
|
destroyed: "Tạm biệt! Tài khoản của bạn đã được huỷ thành công. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm."
|
|
signed_up: "Bạn đã đăng nhập thành công. Nếu được bật, một thư xác nhận sẽ được gửi cho bạn."
|
|
updated: "Bạn đã cập nhật tài khoản thành công."
|
|
sessions:
|
|
new:
|
|
alpha_software: "Bạn sẽ sử dụng phần mềm không ổn định."
|
|
bugs_and_feedback: "Có thể bạn sẽ phát hiện lỗi. Chúng tôi sử dụng nút Phản hồi ở phía bên phải trình duyệt để bạn báo lỗi hoặc vấn đề khác. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề một cách nhanh nhất có thể."
|
|
bugs_and_feedback_mobile: "Có thể bạn sẽ phát hiện lỗi. Bạn nên báo lỗi hoặc bất kì vấn đề nào khác. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề một cách nhanh nhất có thể."
|
|
login: "Đăng nhập"
|
|
modern_browsers: "chỉ hỗ trợ những trình duyệt hiện đại."
|
|
password: "Mật khẩu"
|
|
remember_me: "Ghi nhớ"
|
|
sign_in: "Đăng nhập"
|
|
username: "Tên người dùng"
|
|
signed_in: "Đăng nhập thành công."
|
|
signed_out: "Đăng xuất thành công."
|
|
shared:
|
|
links:
|
|
forgot_your_password: "Quên mật khẩu?"
|
|
receive_confirmation: "Không nhận được chỉ dẫn xác nhận?"
|
|
receive_unlock: "Không nhận được chỉ dẫn mở khoá?"
|
|
sign_in: "Đăng nhập"
|
|
sign_up: "Đăng kí"
|
|
sign_up_closed: "Hiện không thể đăng kí mở."
|
|
mail_signup_form:
|
|
sign_up_for_an_invite: "Đăng kí nhận thư mời!"
|
|
unlocks:
|
|
new:
|
|
resend_unlock: "Gửi lại chỉ dẫn mở khoá"
|
|
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được thư chứa chỉ dẫn mở khoá tài khoản trong ít phút nữa."
|
|
unlocked: "Tài khoản của bạn đã được mở khoá. Bạn đã đăng nhập."
|
|
errors:
|
|
messages:
|
|
already_confirmed: "đã được xác nhận"
|
|
not_found: "không tìm thấy"
|
|
not_locked: "không khoá" |