diaspora/config/locales/devise/devise.vi.yml
2013-05-19 04:49:24 +02:00

122 lines
No EOL
7.8 KiB
YAML

# Copyright (c) 2010-2013, Diaspora Inc. This file is
# licensed under the Affero General Public License version 3 or later. See
# the COPYRIGHT file.
vi:
devise:
confirmations:
confirmed: "Tài khoản của bạn đã được xác nhận. Bạn đã đăng nhập."
new:
resend_confirmation: "Gửi lại chỉ dẫn xác nhận"
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được thư điện tử chứa chỉ dẫn xác nhận tài khoản trong ít phút nữa."
failure:
inactive: "Tài khoản của bạn chưa được kích hoạt."
invalid: "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng."
invalid_token: "Khoá xác thực không hợp lệ."
locked: "Tài khoản của bạn đã bị khoá."
timeout: "Phiên đăng nhập đã hết hạn, hãy đăng nhập lại để tiếp tục."
unauthenticated: "Bạn cần đăng nhập hoặc đăng kí để tiếp tục."
unconfirmed: "Bạn cần phải xác nhận tài khoản trước khi tiếp tục."
invitations:
invitation_token_invalid: "Xin cáo lỗi! Khoá mời không hợp lệ."
send_instructions: "Thư mời của bạn đã được gửi."
updated: "Thiết lập mật khẩu thành công. Bạn đã đăng nhập."
mailer:
confirmation_instructions:
confirm: "Xác nhận tài khoản của tôi"
subject: "Chỉ dẫn xác nhận"
you_can_confirm: "Bạn có thể xác nhận tài khoản thông qua địa chỉ sau:"
hello: "Xin chào %{email}!"
invitation_instructions:
accept: "Chấp nhận lời mời"
arrived: "Mạng xã hội mà bạn chờ đợi đã đến rồi. An toàn hơn, thú vị hơn, %{strong_diaspora} đã sẵn sàng giúp bạn chia sẻ và khám phá web theo một cách mới."
be_yourself: "Hãy là chính bạn"
be_yourself_paragraph: "Internet đã tạo ra một cách thức mới cho chúng ta thể hiện mình. %{strong_diaspora} cho phép bạn chia sẻ, bằng tên thật hoặc bí danh."
cubbies: "Cubbi.es"
displaying_correctly: "Không hiện đúng địa chỉ thư điện tử? %{link}"
email_address: "questions@joindiaspora.com"
email_us: "Yêu cầu hoặc hỗ trợ tài khoản Diaspora của bạn, hãy liên lạc qua địa chỉ %{email}."
finally: "Cuối cùng - nó đây"
friends_saying: "Bạn của bạn đang nói gì..."
get_connected: "Kết nối"
get_connected_paragraph: "Thẻ #1 là cộng đồng %{strong_diaspora}. Gặp gỡ, kết nối với những người bạn mới, và khám phá những điều mới mẻ."
have_fun: "Vui vẻ"
have_fun_paragraph: "Mục tiêu của %{strong_diaspora} là khám phá, chia sẻ nội dung và kết bạn trực tuyến. %{link} là ứng dụng đầu tiên của %{strong_diaspora} đang trong giai đoạn phát triển, với khả năng thu thập và chia sẻ hình ảnh."
help_fund: "trợ giúp kinh phí cho Diaspora"
here: "đây"
ignore: "Nếu bạn từ chối, chỉ việc bỏ qua thư này."
join_team: "Tham gia vào đội của chúng tôi"
love: "Yêu thích,"
made_by_people: "%{strong_diaspora} được tạo ra bởi những người yêu Internet như bạn. %{jointeam}, hay %{helpfund}!"
more_people: "Nhiều người khác đang mong chờ bạn!"
no_account_till: "Tài khoản của bạn sẽ không được tạo cho đến khi bạn truy cập vào liên kết trên và đăng kí."
or: "hoặc"
sign_up_now: "Đăng kí ngay →"
subject: "Bạn được mời tham gia Diaspora!"
team_diaspora: "Đội Diaspora"
unsubscribe: "Không nhận thư nữa, vui lòng nhấn %{link}."
view_in: "Xem trong trình duyệt."
inviter:
accept_at: "tại %{url}, bạn có thể chấp nhận nó qua đường dẫn bên dưới."
has_invited_you: "%{name}"
have_invited_you: "%{names} đã mời bạn tham gia Diaspora"
reset_password_instructions:
change: "Đổi mật khẩu"
ignore: "Nếu bạn không yêu cầu, hãy bỏ qua thư này."
someone_requested: "Ai đó đã yêu cầu một liên kết để đổi mật khẩu của bạn, và bạn có thể đổi mật khẩu thông qua liên kết dưới đây."
subject: "Chỉ dẫn khôi phục mật khẩu"
wont_change: "Mật khẩu của bạn sẽ không được thay đổi cho đến khi bạn truy cập liên kết trên và tạo mật khẩu mới."
unlock_instructions:
account_locked: "Tài khoản của bạn bị khoá do đăng nhập thất bại quá số lần quy định."
click_to_unlock: "Nhấn vào liên kết bên dưới để mở khoá tài khoản:"
subject: "Chỉ dẫn mở khoá"
unlock: "Mở khoá tài khoản"
welcome: "Chào mừng %{email}!"
passwords:
edit:
change_password: "Đổi mật khẩu"
new:
forgot_password: "Quên mật khẩu?"
no_account: "Không có tài khoản nào với địa chỉ thư điện tử này. Nếu bạn đang chờ để được mời, chúng tôi sẽ cố gắng sớm nhất có thể"
send_password_instructions: "Gửi cho tôi hướng dẫn thiết đặt lại mật khẩu"
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được thư chứa chỉ dẫn cách thiết lập lại mật khẩu trong ít phút nữa."
updated: "Đã đổi mật khẩu. Bạn đã đăng nhập."
registrations:
destroyed: "Tạm biệt! Tài khoản của bạn đã được huỷ thành công. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm."
signed_up: "Bạn đã đăng nhập thành công. Nếu được bật, một thư xác nhận sẽ được gửi cho bạn."
updated: "Bạn đã cập nhật tài khoản thành công."
sessions:
new:
alpha_software: "Bạn sẽ sử dụng phần mềm không ổn định."
bugs_and_feedback: "Có thể bạn sẽ phát hiện lỗi. Chúng tôi sử dụng nút Phản hồi ở phía bên phải trình duyệt để bạn báo lỗi hoặc vấn đề khác. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề một cách nhanh nhất có thể."
bugs_and_feedback_mobile: "Có thể bạn sẽ phát hiện lỗi. Bạn nên báo lỗi hoặc bất kì vấn đề nào khác. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề một cách nhanh nhất có thể."
login: "Đăng nhập"
modern_browsers: "chỉ hỗ trợ những trình duyệt hiện đại."
password: "Mật khẩu"
remember_me: "Ghi nhớ"
sign_in: "Đăng nhập"
username: "Tên người dùng"
signed_in: "Đăng nhập thành công."
signed_out: "Đăng xuất thành công."
shared:
links:
forgot_your_password: "Quên mật khẩu?"
receive_confirmation: "Không nhận được chỉ dẫn xác nhận?"
receive_unlock: "Không nhận được chỉ dẫn mở khoá?"
sign_in: "Đăng nhập"
sign_up: "Đăng kí"
sign_up_closed: "Hiện không thể đăng kí mở."
mail_signup_form:
sign_up_for_an_invite: "Đăng kí nhận thư mời!"
unlocks:
new:
resend_unlock: "Gửi lại chỉ dẫn mở khoá"
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được thư chứa chỉ dẫn mở khoá tài khoản trong ít phút nữa."
unlocked: "Tài khoản của bạn đã được mở khoá. Bạn đã đăng nhập."
errors:
messages:
already_confirmed: "đã được xác nhận"
not_found: "không tìm thấy"
not_locked: "không khoá"